Đăng ký sở hữu trí tuệ là một bước quan trọng để bảo vệ tài sản trí tuệ của cá nhân và tổ chức. Việc này giúp chủ sở hữu có quyền độc quyền sử dụng sản phẩm đã đăng ký trên lãnh thổ Việt Nam. Dưới đây là thông tin chi tiết về sở hữu trí tuệ và quy trình đăng ký sở hữu trí tuệ.
-
Sở hữu trí tuệ là gì?
Sở hữu trí tuệ (SHTT) là quyền của tổ chức và cá nhân đối với tài sản trí tuệ, bao gồm:
- Quyền tác giả và quyền liên quan đến tác giả.
- Quyền sở hữu công nghiệp.
- Quyền đối với giống cây trồng.
-
Ai có quyền đăng ký sở hữu trí tuệ ở Việt Nam?
Theo Điều 4 của Luật Sở hữu trí tuệ 2005, quyền sở hữu trí tuệ thuộc về tổ chức, cá nhân. Cụ thể:
2.1. Ai có quyền đăng ký sáng chế?
Cá nhân và tổ chức có quyền đăng ký sáng chế nếu đáp ứng các điều kiện sau:
- Sáng chế được tạo ra từ công sức và chi phí của người sáng chế.
- Tổ chức hoặc cá nhân đầu tư cho tác giả có quyền đăng ký.
- Các bên hợp tác trong việc tạo ra sản phẩm cũng có quyền đăng ký.
- Sáng chế sử dụng ngân sách nhà nước thì quyền đăng ký thuộc về Nhà nước, hoặc chia sẻ theo tỷ lệ góp vốn.
2.2. Ai có quyền đăng ký kiểu dáng công nghiệp?
Quyền nộp đơn đăng ký kiểu dáng công nghiệp thuộc về:
- Tác giả hoặc người thừa kế hợp pháp.
- Tổ chức giao nhiệm vụ hoặc cung cấp phương tiện cho tác giả trong trường hợp tác phẩm được tạo ra trong khuôn khổ công việc.
- Tổ chức hoặc cá nhân hợp đồng với tác giả mà không có thỏa thuận khác.
2.3. Ai có quyền nộp đơn đăng ký bản quyền tác giả?
Cá nhân và pháp nhân trong nước, cũng như cá nhân và pháp nhân nước ngoài, đều có quyền đăng ký bản quyền tác giả. Đối với cá nhân hoặc pháp nhân nước ngoài, cần ủy quyền cho tổ chức đại diện tại Việt Nam để nộp đơn.
2.4. Ai có quyền đăng ký nhãn hiệu?
Theo Điều 87 của Luật Sở hữu trí tuệ:
- Tổ chức, cá nhân sản xuất hàng hóa hoặc cung cấp dịch vụ có quyền đăng ký nhãn hiệu.
- Tổ chức, cá nhân hoạt động thương mại hợp pháp cũng có thể đăng ký nhãn hiệu cho sản phẩm của người khác, với điều kiện không phản đối.
- Tổ chức tập thể có quyền đăng ký nhãn hiệu tập thể cho các thành viên.
- Tổ chức kiểm soát chất lượng có thể đăng ký nhãn hiệu chứng nhận.
Ngoài ra, quyền đăng ký có thể được chuyển nhượng cho cá nhân, pháp nhân khác theo hợp đồng.
-
Các loại hình sở hữu trí tuệ
Có ba loại hình sở hữu trí tuệ chính, bao gồm:
3.1. Sở hữu công nghiệp
Bao gồm:
- Đăng ký nhãn hiệu.
- Đăng ký sáng chế, giải pháp hữu ích.
- Đăng ký kiểu dáng công nghiệp.
- Đăng ký chỉ dẫn địa lý.
3.2. Quyền tác giả và quyền liên quan
Bao gồm:
- Đăng ký quyền tác giả tại Cục Bản quyền tác giả.
- Đăng ký quyền liên quan đến biểu diễn, ghi âm, ghi hình, chương trình phát sóng.
3.3. Giống cây trồng
Giống cây trồng được bảo hộ phải có tính mới, khác biệt, đồng nhất và ổn định, thuộc danh mục được Nhà nước công nhận.
-
Trình tự, thủ tục đăng ký sở hữu trí tuệ
Bước 1: Phân loại đối tượng đăng ký quyền sở hữu trí tuệ
Xác định và phân loại đối tượng đăng ký là rất quan trọng để đảm bảo quyền lợi tối đa cho sản phẩm. Các đối tượng phổ biến bao gồm:
- Nhãn hiệu: Đăng ký sở hữu công nghiệp.
- Giải pháp tiết kiệm điện: Đăng ký sáng chế.
Bước 2: Xác định cơ quan tiếp nhận hồ sơ
Tùy thuộc vào từng đối tượng, hồ sơ sẽ được nộp tại cơ quan tương ứng:
- Sở hữu công nghiệp: Cục Sở hữu trí tuệ.
- Quyền tác giả: Cục Bản quyền tác giả.
- Giống cây trồng: Cục Trồng trọt.
Bước 3: Chuẩn bị hồ sơ đăng ký bảo hộ sở hữu trí tuệ
3.1. Đối với sở hữu công nghiệp
Hồ sơ bao gồm:
- Tờ khai đăng ký (02 bản).
- Mẫu nhãn hiệu (05 mẫu, kích thước 8cm x 8cm cho nhãn hiệu).
- Mô tả kiểu dáng công nghiệp (02 bản kèm hình ảnh).
- Mô tả sáng chế (02 bản kèm hình vẽ, nếu có).
- Mô tả giải pháp hữu ích (02 bản).
- Giấy ủy quyền (nếu có).
- Tài liệu khác (nếu cần).
3.2. Đối với quyền tác giả
Hồ sơ bao gồm:
- Đơn đăng ký (theo mẫu của Cục Bản quyền tác giả).
- Giấy cam đoan của tác giả.
- Hợp đồng hoặc quyết định giao việc cho tác giả.
- Tuyên bố về chủ sở hữu tác phẩm.
- Hợp đồng ủy quyền (nếu có).
- Bản sao chứng minh thư của tác giả.
- Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh (nếu chủ sở hữu là pháp nhân).
- Văn bản đồng ý của các tác giả (nếu có nhiều tác giả).
- Bản sao tác phẩm (02 bản).
3.3. Đối với giống cây trồng
Hồ sơ bao gồm:
- Tờ khai đăng ký giống cây trồng (theo mẫu).
- Ảnh chụp kỹ thuật (kèm theo tờ khai).
- Giấy ủy quyền (nếu cần).
- Tài liệu khác (chứng minh quyền của người nộp đơn).
Bước 4: Nộp hồ sơ đăng ký
Sau khi hoàn tất hồ sơ, nộp tại cơ quan đăng ký tương ứng:
- Cục Sở hữu trí tuệ: 386 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội.
- Cục Bản quyền tác giả: 33 Ngõ 294/2 Kim Mã, Ba Đình, Hà Nội.
- Cục Trồng trọt: Nhà A6, 2 Ngọc Hà, Ba Đình, Hà Nội.
Bước 5: Nhận giấy chứng nhận đăng ký sở hữu trí tuệ
Sau khi nộp hồ sơ, hồ sơ sẽ trải qua quá trình thẩm định. Thời gian thẩm định tùy thuộc vào từng đối tượng:
- Nhãn hiệu: khoảng 20-28 tháng.
- Kiểu dáng công nghiệp: khoảng 14-17 tháng.
Trong thời gian thẩm định, cơ quan sẽ gửi thông báo về tiến trình, thiếu sót hoặc dự định từ chối. Người nộp đơn cần chú ý để điều chỉnh kịp thời.
Cuối cùng, cơ quan sẽ ra quyết định về việc cấp giấy chứng nhận. Dựa vào thông báo này, người nộp đơn sẽ thực hiện các bước tiếp theo.
Bạn đọc nếu có thắc mắc về các vấn đề pháp lý cần hỗ trợ, vui lòng liên hệ Hà Sơn Bình để được tư vấn và giải đáp.
Click/ quét QR để đăng ký tư vấn trực tiếp:
Hotline: 19006193
Website: https://luathasonbinh.vn/
Facebook: https://www.facebook.com/hasonbinhlawfirm
Tiktok: https://www.tiktok.com/@luathasonbinh